Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "cricket" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "dế" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Cricket

[Dế]
/krɪkət/

noun

1. Leaping insect

  • Male makes chirping noises by rubbing the forewings together
    synonym:
  • cricket

1. Côn trùng nhảy vọt

  • Con đực tạo ra những tiếng động bằng cách cọ xát những lời nói đầu với nhau
    từ đồng nghĩa:
  • dế

2. A game played with a ball and bat by two teams of 11 players

  • Teams take turns trying to score runs
    synonym:
  • cricket

2. Một trò chơi được chơi với một quả bóng và dơi bởi hai đội gồm 11 người chơi

  • Các đội thay phiên nhau cố gắng ghi bàn
    từ đồng nghĩa:
  • dế

verb

1. Play cricket

    synonym:
  • cricket

1. Chơi cricket

    từ đồng nghĩa:
  • dế

Examples of using

The cricket is chirring softly.
Con dế đang khẽ hót líu lo.
Baseball is different from cricket.
Bóng chày khác với dế.