Translation meaning & definition of the word "crick" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "mánh khóe" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Crick
[Dế]/krɪk/
noun
1. A painful muscle spasm especially in the neck or back (`rick' and `wrick' are british)
- synonym:
- crick ,
- kink ,
- rick ,
- wrick
1. Co thắt cơ đau đớn đặc biệt là ở cổ hoặc lưng (`rick 'và` wrick' là người anh)
- từ đồng nghĩa:
- dế ,
- kink ,
- còi xương ,
- gạch
2. English biochemist who (with watson in 1953) helped discover the helical structure of dna (1916-2004)
- synonym:
- Crick ,
- Francis Crick ,
- Francis Henry Compton Crick
2. Nhà hóa sinh người anh (với watson năm 1953) đã giúp khám phá cấu trúc xoắn ốc của dna (1916-2004)
- từ đồng nghĩa:
- Dế ,
- Francis Henry Compton Crick
verb
1. Twist (a body part) into a strained position
- "Crick your neck"
- synonym:
- crick
1. Xoắn (một phần cơ thể) vào một vị trí căng
- "Gạch cổ của bạn"
- từ đồng nghĩa:
- dế
Examples of using
I woke up with a crick in my neck.
Tôi thức dậy với một con dế ở cổ.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English