Translation meaning & definition of the word "crest" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "uy tín" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Crest
[Đỉnh]/krɛst/
noun
1. The top line of a hill, mountain, or wave
- synonym:
- crest
1. Dòng trên cùng của một ngọn đồi, ngọn núi hoặc sóng
- từ đồng nghĩa:
- mào
2. The top or extreme point of something (usually a mountain or hill)
- "The view from the peak was magnificent"
- "They clambered to the tip of monadnock"
- "The region is a few molecules wide at the summit"
- synonym:
- peak ,
- crown ,
- crest ,
- top ,
- tip ,
- summit
2. Điểm trên cùng hoặc cực đoan của một cái gì đó (thường là một ngọn núi hoặc ngọn đồi)
- "Khung cảnh từ đỉnh cao thật tráng lệ"
- "Họ bám vào mũi monadnock"
- "Khu vực này là một vài phân tử rộng tại đỉnh"
- từ đồng nghĩa:
- đỉnh ,
- vương miện ,
- mào ,
- hàng đầu ,
- mẹo ,
- hội nghị thượng đỉnh
3. The center of a cambered road
- synonym:
- crown ,
- crest
3. Trung tâm của một con đường có mái tóc
- từ đồng nghĩa:
- vương miện ,
- mào
4. (heraldry) in medieval times, an emblem used to decorate a helmet
- synonym:
- crest
4. (huy hiệu) trong thời trung cổ, một biểu tượng được sử dụng để trang trí mũ bảo hiểm
- từ đồng nghĩa:
- mào
5. A showy growth of e.g. feathers or skin on the head of a bird or other animal
- synonym:
- crest
5. Sự phát triển sặc sỡ của ví dụ lông hoặc da trên đầu của một con chim hoặc động vật khác
- từ đồng nghĩa:
- mào
verb
1. Lie at the top of
- "Snow capped the mountains"
- synonym:
- cap ,
- crest
1. Nằm trên đỉnh của
- "Tuyết phủ kín những ngọn núi"
- từ đồng nghĩa:
- nắp ,
- mào
2. Reach a high point
- "The river crested last night"
- synonym:
- crest
2. Đạt điểm cao
- "Dòng sông mào đêm qua"
- từ đồng nghĩa:
- mào
Examples of using
I've forgotten. Was House Lancaster's family crest a red rose, or a white rose?
Tôi đã quên. Là gia đình của House Lancaster là một bông hồng đỏ, hay một bông hồng trắng?
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English