Translation meaning & definition of the word "crescent" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "lưỡi liềm" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Crescent
[Lưỡi liềm]/krɛsənt/
noun
1. Any shape resembling the curved shape of the moon in its first or last quarters
- synonym:
- crescent
1. Bất kỳ hình dạng nào giống với hình dạng cong của mặt trăng trong quý đầu tiên hoặc cuối cùng của nó
- từ đồng nghĩa:
- hình lưỡi liềm
adjective
1. Resembling the new moon in shape
- synonym:
- crescent(a) ,
- crescent-shaped ,
- semilunar ,
- lunate
1. Giống như mặt trăng mới trong hình dạng
- từ đồng nghĩa:
- hình lưỡi liềm (a) ,
- hình lưỡi liềm ,
- bán nguyệt ,
- ăn trưa
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English