Translation meaning & definition of the word "crematorium" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đế chế" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Crematorium
[Hỏa táng]/krimətɔriəm/
noun
1. A mortuary where corpses are cremated
- synonym:
- crematory ,
- crematorium
1. Một nhà xác nơi xác chết được hỏa táng
- từ đồng nghĩa:
- hỏa táng
2. A furnace where a corpse can be burned and reduced to ashes
- synonym:
- crematory ,
- crematorium ,
- cremation chamber
2. Một lò nơi xác chết có thể được đốt cháy và giảm thành tro
- từ đồng nghĩa:
- hỏa táng ,
- buồng hỏa táng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English