Translation meaning & definition of the word "creep" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "creep" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Creep
[Creep]/krip/
noun
1. Someone unpleasantly strange or eccentric
- synonym:
- creep ,
- weirdo ,
- weirdie ,
- weirdy ,
- spook
1. Ai đó khó chịu lạ hoặc lập dị
- từ đồng nghĩa:
- leo ,
- kỳ lạ ,
- ma quái
2. A slow longitudinal movement or deformation
- synonym:
- creep
2. Một chuyển động dọc hoặc biến dạng chậm
- từ đồng nghĩa:
- leo
3. A pen that is fenced so that young animals can enter but adults cannot
- synonym:
- creep
3. Một cây bút được rào lại để động vật trẻ có thể vào nhưng người lớn không thể
- từ đồng nghĩa:
- leo
4. A slow mode of locomotion on hands and knees or dragging the body
- "A crawl was all that the injured man could manage"
- "The traffic moved at a creep"
- synonym:
- crawl ,
- crawling ,
- creep ,
- creeping
4. Một chế độ vận động chậm trên tay và đầu gối hoặc kéo cơ thể
- "Một con bò là tất cả những gì người đàn ông bị thương có thể quản lý"
- "Giao thông di chuyển tại một creep"
- từ đồng nghĩa:
- bò ,
- leo
verb
1. Move slowly
- In the case of people or animals with the body near the ground
- "The crocodile was crawling along the riverbed"
- synonym:
- crawl ,
- creep
1. Di chuyển chậm
- Trong trường hợp người hoặc động vật có cơ thể gần mặt đất
- "Con cá sấu đang bò dọc theo lòng sông"
- từ đồng nghĩa:
- bò ,
- leo
2. To go stealthily or furtively
- "..stead of sneaking around spying on the neighbor's house"
- synonym:
- sneak ,
- mouse ,
- creep ,
- pussyfoot
2. Để lén lút hoặc giận dữ
- "..thay vì lén lút theo dõi gián điệp nhà hàng xóm"
- từ đồng nghĩa:
- lén lút ,
- chuột ,
- leo ,
- chân âm hộ
3. Grow or spread, often in such a way as to cover (a surface)
- "Ivy crept over the walls of the university buildings"
- synonym:
- creep
3. Phát triển hoặc lan rộng, thường theo cách bao phủ (một bề mặt)
- "Ivy rón rén trên tường của các tòa nhà đại học"
- từ đồng nghĩa:
- leo
4. Show submission or fear
- synonym:
- fawn ,
- crawl ,
- creep ,
- cringe ,
- cower ,
- grovel
4. Thể hiện sự phục tùng hoặc sợ hãi
- từ đồng nghĩa:
- con nai ,
- bò ,
- leo ,
- co rúm ,
- cắt ,
- rãnh
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English