Translation meaning & definition of the word "creed" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "giống" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Creed
[Tín điều]/krid/
noun
1. Any system of principles or beliefs
- synonym:
- creed ,
- credo
1. Bất kỳ hệ thống nguyên tắc hoặc tín ngưỡng
- từ đồng nghĩa:
- tín ngưỡng ,
- tín dụng
2. The written body of teachings of a religious group that are generally accepted by that group
- synonym:
- religious doctrine ,
- church doctrine ,
- gospel ,
- creed
2. Cơ quan giảng dạy của một nhóm tôn giáo thường được nhóm đó chấp nhận
- từ đồng nghĩa:
- học thuyết tôn giáo ,
- giáo lý nhà thờ ,
- phúc âm ,
- tín ngưỡng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English