Translation meaning & definition of the word "creature" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "sinh vật" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Creature
[Sinh vật]/kriʧər/
noun
1. A living organism characterized by voluntary movement
- synonym:
- animal ,
- animate being ,
- beast ,
- brute ,
- creature ,
- fauna
1. Một sinh vật sống đặc trưng bởi sự di chuyển tự nguyện
- từ đồng nghĩa:
- động vật ,
- sinh vật ,
- thú dữ ,
- vũ phu
2. A human being
- `wight' is an archaic term
- synonym:
- creature ,
- wight
2. Một con người
- 'Chiến tranh' là một thuật ngữ cổ xưa
- từ đồng nghĩa:
- sinh vật ,
- cảnh giác
3. A person who is controlled by others and is used to perform unpleasant or dishonest tasks for someone else
- synonym:
- creature ,
- tool ,
- puppet
3. Một người bị người khác kiểm soát và được sử dụng để thực hiện các nhiệm vụ khó chịu hoặc không trung thực cho người khác
- từ đồng nghĩa:
- sinh vật ,
- công cụ ,
- con rối
Examples of using
No creature whatsoever can live in space.
Không có sinh vật nào có thể sống trong không gian.
The dragon is an imaginary creature.
Con rồng là một sinh vật tưởng tượng.
The dragon is an imaginary creature.
Con rồng là một sinh vật tưởng tượng.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English