Translation meaning & definition of the word "creak" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "creak" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Creak
[Creak]/krik/
noun
1. A squeaking sound
- "The creak of the floorboards gave him away"
- synonym:
- creak ,
- creaking
1. Một âm thanh rít lên
- "Tiếng kêu của ván sàn đã cho anh ta đi"
- từ đồng nghĩa:
- bánh quy ,
- ọp ẹp
verb
1. Make a high-pitched, screeching noise
- "The door creaked when i opened it slowly"
- "My car engine makes a whining noise"
- synonym:
- whine ,
- squeak ,
- screech ,
- creak ,
- screak ,
- skreak
1. Tạo ra một tiếng ồn cao, rít
- "Cánh cửa kêu cót két khi tôi mở nó từ từ"
- "Động cơ xe của tôi làm cho một tiếng rên rỉ"
- từ đồng nghĩa:
- rên rỉ ,
- ré lên ,
- tiếng rít ,
- bánh quy ,
- vệt ,
- trượt tuyết
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English