Translation meaning & definition of the word "crayon" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "crayon" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Crayon
[Crayon]/kreɑn/
noun
1. Writing implement consisting of a colored stick of composition wax used for writing and drawing
- synonym:
- crayon ,
- wax crayon
1. Thực hiện viết bao gồm một thanh màu của sáp thành phần được sử dụng để viết và vẽ
- từ đồng nghĩa:
- bút chì ,
- bút chì màu
verb
1. Write, draw, or trace with a crayon
- synonym:
- crayon
1. Viết, vẽ hoặc theo dõi bằng bút chì
- từ đồng nghĩa:
- bút chì
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English