Translation meaning & definition of the word "crave" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thèm" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Crave
[Thèm]/krev/
verb
1. Have a craving, appetite, or great desire for
- synonym:
- crave ,
- hunger ,
- thirst ,
- starve ,
- lust
1. Có một sự thèm muốn, thèm ăn, hoặc mong muốn lớn
- từ đồng nghĩa:
- khao khát ,
- đói ,
- khát khao ,
- chết đói ,
- ham muốn
2. Plead or ask for earnestly
- synonym:
- crave
2. Cầu xin hoặc yêu cầu tha thiết
- từ đồng nghĩa:
- khao khát
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English