Translation meaning & definition of the word "crate" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "crat" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Crate
[Thùng]/kret/
noun
1. A rugged box (usually made of wood)
- Used for shipping
- synonym:
- crate
1. Một hộp gồ ghề (thường được làm bằng gỗ)
- Sử dụng để vận chuyển
- từ đồng nghĩa:
- thùng
2. The quantity contained in a crate
- synonym:
- crate ,
- crateful
2. Số lượng chứa trong một cái thùng
- từ đồng nghĩa:
- thùng ,
- đáng sợ
verb
1. Put into a crate
- As for protection
- "Crate the paintings before shipping them to the museum"
- synonym:
- crate
1. Bỏ vào thùng
- Như để bảo vệ
- "Crat các bức tranh trước khi vận chuyển chúng đến bảo tàng"
- từ đồng nghĩa:
- thùng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English