Translation meaning & definition of the word "crank" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "quay" sang tiếng Việt
Crank
[Crank]noun
1. A bad-tempered person
- synonym:
- grouch ,
- grump ,
- crank ,
- churl ,
- crosspatch
1. Một người nóng tính
- từ đồng nghĩa:
- nhóm ,
- cục cằn ,
- quây ,
- churl ,
- chéo
2. A whimsically eccentric person
- synonym:
- crackpot ,
- crank ,
- nut ,
- nut case ,
- fruitcake ,
- screwball
2. Một người lập dị hay thay đổi
- từ đồng nghĩa:
- crackpot ,
- quây ,
- hạt ,
- trường hợp hạt ,
- bánh trái cây ,
- bóng chày
3. An amphetamine derivative (trade name methedrine) used in the form of a crystalline hydrochloride
- Used as a stimulant to the nervous system and as an appetite suppressant
- synonym:
- methamphetamine ,
- methamphetamine hydrochloride ,
- Methedrine ,
- meth ,
- deoxyephedrine ,
- chalk ,
- chicken feed ,
- crank ,
- glass ,
- ice ,
- shabu ,
- trash
3. Một dẫn xuất amphetamine (tên thương mại methedrine) được sử dụng dưới dạng hydrochloride tinh thể
- Được sử dụng như một chất kích thích cho hệ thống thần kinh và như một chất ức chế sự thèm ăn
- từ đồng nghĩa:
- methamphetamine ,
- methamphetamine hydrochloride ,
- Methedrine ,
- meth ,
- deoxyephedrine ,
- phấn ,
- thức ăn cho gà ,
- quây ,
- kính ,
- băng ,
- shabu ,
- thùng rác
4. A hand tool consisting of a rotating shaft with parallel handle
- synonym:
- crank ,
- starter
4. Một dụng cụ cầm tay bao gồm một trục quay với tay cầm song song
- từ đồng nghĩa:
- quây ,
- khởi đầu
verb
1. Travel along a zigzag path
- "The river zigzags through the countryside"
- synonym:
- zigzag ,
- crank
1. Đi dọc theo một con đường ngoằn ngoèo
- "Dòng sông ngoằn ngoèo qua vùng nông thôn"
- từ đồng nghĩa:
- ngoằn ngoèo ,
- quây
2. Start by cranking
- "Crank up the engine"
- synonym:
- crank ,
- crank up
2. Bắt đầu bằng cách quây
- "Quay lên động cơ"
- từ đồng nghĩa:
- quây ,
- quây lên
3. Rotate with a crank
- synonym:
- crank ,
- crank up
3. Xoay với một tay quay
- từ đồng nghĩa:
- quây ,
- quây lên
4. Fasten with a crank
- synonym:
- crank
4. Buộc chặt bằng tay quay
- từ đồng nghĩa:
- quây
5. Bend into the shape of a crank
- synonym:
- crank
5. Uốn cong thành hình quây
- từ đồng nghĩa:
- quây
adjective
1. (used of boats) inclined to heel over easily under sail
- synonym:
- crank ,
- cranky ,
- tender ,
- tippy
1. (đã sử dụng thuyền) nghiêng gót chân dễ dàng dưới buồm
- từ đồng nghĩa:
- quây ,
- cáu kỉnh ,
- đấu thầu ,
- tippy