Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "cramped" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đâm" vào tiếng Việt

EnglishVietnamese

Cramped

[Chuột rút]
/kræmpt/

adjective

1. Constricted in size

  • "Cramped quarters"
  • "Trying to bring children up in cramped high-rise apartments"
    synonym:
  • cramped

1. Kích thước hạn chế

  • "Khu nhà chật chội"
  • "Cố gắng đưa trẻ em lên trong các căn hộ cao tầng chật chội"
    từ đồng nghĩa:
  • chật chội

Examples of using

We lived in a cramped, dim house which was as small as a hive.
Chúng tôi sống trong một ngôi nhà chật chội, nhỏ như một tổ ong.