Translation meaning & definition of the word "cram" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cram" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Cram
[Cram]/kræm/
verb
1. Crowd or pack to capacity
- "The theater was jampacked"
- synonym:
- jam ,
- jampack ,
- ram ,
- chock up ,
- cram ,
- wad
1. Đám đông hoặc đóng gói để có năng lực
- "Nhà hát đã bị xáo trộn"
- từ đồng nghĩa:
- mứt ,
- jampack ,
- ram ,
- nghẹt thở ,
- nhồi nhét ,
- mốt
2. Put something somewhere so that the space is completely filled
- "Cram books into the suitcase"
- synonym:
- cram
2. Đặt một cái gì đó ở đâu đó để không gian được lấp đầy hoàn toàn
- "Sách tranh vào vali"
- từ đồng nghĩa:
- nhồi nhét
3. Study intensively, as before an exam
- "I had to bone up on my latin verbs before the final exam"
- synonym:
- cram ,
- grind away ,
- drum ,
- bone up ,
- swot ,
- get up ,
- mug up ,
- swot up ,
- bone
3. Học tập chuyên sâu, như trước một kỳ thi
- "Tôi đã phải xương lên trên các động từ latin của tôi trước kỳ thi cuối cùng"
- từ đồng nghĩa:
- nhồi nhét ,
- nghiền đi ,
- trống ,
- xương lên ,
- swot ,
- thức dậy ,
- cốc lên ,
- swot lên ,
- xương
4. Prepare (students) hastily for an impending exam
- synonym:
- cram
4. Chuẩn bị (sinh viên) vội vàng cho một kỳ thi sắp xảy ra
- từ đồng nghĩa:
- nhồi nhét
Examples of using
I suppose I'll be in trouble if I don't stay up all night to cram for the examination.
Tôi cho rằng tôi sẽ gặp rắc rối nếu tôi không thức cả đêm để kiểm tra.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English