Translation meaning & definition of the word "crag" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "kéo" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Crag
[Crag]/kræg/
noun
1. A steep rugged rock or cliff
- synonym:
- crag
1. Một tảng đá hoặc vách đá dốc đứng
- từ đồng nghĩa:
- crag
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English