Translation meaning & definition of the word "crackers" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "crackers" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Crackers
[Bánh quy giòn]/krækərz/
adjective
1. Informal or slang terms for mentally irregular
- "It used to drive my husband balmy"
- synonym:
- balmy ,
- barmy ,
- bats ,
- batty ,
- bonkers ,
- buggy ,
- cracked ,
- crackers ,
- daft ,
- dotty ,
- fruity ,
- haywire ,
- kooky ,
- kookie ,
- loco ,
- loony ,
- loopy ,
- nuts ,
- nutty ,
- round the bend ,
- around the bend ,
- wacky ,
- whacky
1. Điều khoản không chính thức hoặc tiếng lóng cho bất thường về tinh thần
- "Nó được sử dụng để lái chồng tôi balmy"
- từ đồng nghĩa:
- cân bằng ,
- barmy ,
- dơi ,
- người hâm mộ ,
- lỗi ,
- nứt ,
- bánh quy giòn ,
- daft ,
- dotty ,
- trái cây ,
- haywire ,
- kooky ,
- kookie ,
- loco ,
- ghê tởm ,
- lặp ,
- các loại hạt ,
- hạt dẻ ,
- vòng uốn cong ,
- quanh khúc quanh ,
- lập dị
Examples of using
He lived on crackers and water for three days.
Ông sống bằng bánh quy và nước trong ba ngày.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English