Translation meaning & definition of the word "cracker" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "cracker" sang tiếng Việt
Cracker
[Bánh quy]noun
1. A thin crisp wafer made of flour and water with or without leavening and shortening
- Unsweetened or semisweet
- synonym:
- cracker
1. Một wafer mỏng giòn làm bằng bột và nước có hoặc không có men và rút ngắn
- Không đường hoặc bán nguyệt
- từ đồng nghĩa:
- bánh quy giòn
2. A poor white person in the southern united states
- synonym:
- redneck ,
- cracker
2. Một người da trắng nghèo ở miền nam hoa kỳ
- từ đồng nghĩa:
- redneck ,
- bánh quy giòn
3. A programmer who cracks (gains unauthorized access to) computers, typically to do malicious things
- "Crackers are often mistakenly called hackers"
- synonym:
- cracker
3. Một lập trình viên bẻ khóa (có quyền truy cập trái phép vào) máy tính, thường là để làm những việc độc hại
- "Crackers thường được gọi nhầm là tin tặc"
- từ đồng nghĩa:
- bánh quy giòn
4. Firework consisting of a small explosive charge and fuse in a heavy paper casing
- synonym:
- firecracker ,
- cracker ,
- banger
4. Pháo hoa bao gồm một lượng thuốc nổ nhỏ và cầu chì trong vỏ giấy nặng
- từ đồng nghĩa:
- pháo nổ ,
- bánh quy giòn ,
- banger
5. A party favor consisting of a paper roll (usually containing candy or a small favor) that pops when pulled at both ends
- synonym:
- cracker ,
- snapper ,
- cracker bonbon
5. Một ân huệ bao gồm một cuộn giấy (thường chứa kẹo hoặc một ân huệ nhỏ) bật lên khi kéo ở cả hai đầu
- từ đồng nghĩa:
- bánh quy giòn ,
- cá hồng