Translation meaning & definition of the word "crack" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "crack" sang tiếng Việt
Crack
[Nứt]noun
1. A long narrow opening
- synonym:
- crack ,
- cleft ,
- crevice ,
- fissure ,
- scissure
1. Một lỗ hẹp dài
- từ đồng nghĩa:
- nứt ,
- khe hở ,
- kẽ hở ,
- khe nứt ,
- cắt kéo
2. A narrow opening
- "He opened the window a crack"
- synonym:
- gap ,
- crack
2. Một lối mở hẹp
- "Anh mở cửa sổ một vết nứt"
- từ đồng nghĩa:
- khoảng cách ,
- nứt
3. A long narrow depression in a surface
- synonym:
- crevice ,
- cranny ,
- crack ,
- fissure ,
- chap
3. Một vùng trũng hẹp dài trên bề mặt
- từ đồng nghĩa:
- kẽ hở ,
- bảo mẫu ,
- nứt ,
- khe nứt ,
- chap
4. A sudden sharp noise
- "The crack of a whip"
- "He heard the cracking of the ice"
- "He can hear the snap of a twig"
- synonym:
- crack ,
- cracking ,
- snap
4. Một tiếng ồn đột ngột
- "Vết roi"
- "Anh nghe thấy tiếng băng nứt"
- "Anh ấy có thể nghe thấy tiếng tích tắc của một cành cây"
- từ đồng nghĩa:
- nứt ,
- chụp nhanh
5. A chance to do something
- "He wanted a shot at the champion"
- synonym:
- shot ,
- crack
5. Một cơ hội để làm một cái gì đó
- "Anh ấy muốn bắn vào nhà vô địch"
- từ đồng nghĩa:
- bắn ,
- nứt
6. Witty remark
- synonym:
- wisecrack ,
- crack ,
- sally ,
- quip
6. Nhận xét dí dỏm
- từ đồng nghĩa:
- thông thái ,
- nứt ,
- sally ,
- châm biếm
7. A blemish resulting from a break without complete separation of the parts
- "There was a crack in the mirror"
- synonym:
- crack
7. Một nhược điểm do nghỉ mà không tách hoàn toàn các bộ phận
- "Có một vết nứt trong gương"
- từ đồng nghĩa:
- nứt
8. A purified and potent form of cocaine that is smoked rather than snorted
- Highly addictive
- synonym:
- crack ,
- crack cocaine ,
- tornado
8. Một dạng cocaine tinh khiết và mạnh mẽ được hút chứ không phải khịt mũi
- Gây nghiện cao
- từ đồng nghĩa:
- nứt ,
- cocaine ,
- lốc xoáy
9. A usually brief attempt
- "He took a crack at it"
- "I gave it a whirl"
- synonym:
- crack ,
- fling ,
- go ,
- pass ,
- whirl ,
- offer
9. Một nỗ lực thường ngắn
- "Anh ấy đã bẻ khóa nó"
- "Tôi đã cho nó một vòng xoáy"
- từ đồng nghĩa:
- nứt ,
- bay ,
- đi ,
- vượt qua ,
- xoáy ,
- cung cấp
10. The act of cracking something
- synonym:
- fracture ,
- crack ,
- cracking
10. Hành động bẻ khóa một cái gì đó
- từ đồng nghĩa:
- gãy xương ,
- nứt
verb
1. Become fractured
- Break or crack on the surface only
- "The glass cracked when it was heated"
- synonym:
- crack ,
- check ,
- break
1. Bị gãy xương
- Phá vỡ hoặc nứt trên bề mặt chỉ
- "Chiếc kính bị nứt khi nó được làm nóng"
- từ đồng nghĩa:
- nứt ,
- kiểm tra ,
- phá vỡ
2. Make a very sharp explosive sound
- "His gun cracked"
- synonym:
- crack
2. Tạo ra âm thanh nổ rất sắc
- "Súng của anh ta bị nứt"
- từ đồng nghĩa:
- nứt
3. Make a sharp sound
- "His fingers snapped"
- synonym:
- snap ,
- crack
3. Tạo ra một âm thanh sắc nét
- "Ngón tay anh gãy"
- từ đồng nghĩa:
- chụp nhanh ,
- nứt
4. Hit forcefully
- Deal a hard blow, making a cracking noise
- "The teacher cracked him across the face with a ruler"
- synonym:
- crack
4. Đánh mạnh
- Giáng một đòn mạnh, tạo ra tiếng ồn
- "Giáo viên bẻ khóa mặt anh ta bằng thước kẻ"
- từ đồng nghĩa:
- nứt
5. Pass through (a barrier)
- "Registrations cracked through the 30,000 mark in the county"
- synonym:
- break through ,
- crack
5. Đi qua (một rào cản)
- "Đăng ký đã vượt qua mốc 30.000 trong quận"
- từ đồng nghĩa:
- đột phá ,
- nứt
6. Break partially but keep its integrity
- "The glass cracked"
- synonym:
- crack
6. Phá vỡ một phần nhưng giữ tính toàn vẹn của nó
- "Kính nứt"
- từ đồng nghĩa:
- nứt
7. Break suddenly and abruptly, as under tension
- "The pipe snapped"
- synonym:
- snap ,
- crack
7. Phá vỡ đột ngột và đột ngột, như dưới căng thẳng
- "Đường ống bị gãy"
- từ đồng nghĩa:
- chụp nhanh ,
- nứt
8. Gain unauthorized access computers with malicious intentions
- "She cracked my password"
- "Crack a safe"
- synonym:
- crack
8. Có được máy tính truy cập trái phép với mục đích xấu
- "Cô ấy bẻ khóa mật khẩu của tôi"
- "Bẻ khóa an toàn"
- từ đồng nghĩa:
- nứt
9. Suffer a nervous breakdown
- synonym:
- crack up ,
- crack ,
- crock up ,
- break up ,
- collapse
9. Bị suy nhược thần kinh
- từ đồng nghĩa:
- bẻ khóa ,
- nứt ,
- crock lên ,
- chia tay ,
- sụp đổ
10. Tell spontaneously
- "Crack a joke"
- synonym:
- crack
10. Nói một cách tự nhiên
- "Phá vỡ một trò đùa"
- từ đồng nghĩa:
- nứt
11. Cause to become cracked
- "Heat and light cracked the back of the leather chair"
- synonym:
- crack
11. Khiến bị nứt
- "Nhiệt và ánh sáng làm nứt mặt sau của ghế da"
- từ đồng nghĩa:
- nứt
12. Reduce (petroleum) to a simpler compound by cracking
- synonym:
- crack
12. Giảm (dầu mỏ) thành một hợp chất đơn giản hơn bằng cách bẻ khóa
- từ đồng nghĩa:
- nứt
13. Break into simpler molecules by means of heat
- "The petroleum cracked"
- synonym:
- crack
13. Đột nhập vào các phân tử đơn giản hơn bằng phương pháp nhiệt
- "Thăng dầu bị nứt"
- từ đồng nghĩa:
- nứt
adjective
1. Of the highest quality
- "An ace reporter"
- "A crack shot"
- "A first-rate golfer"
- "A super party"
- "Played top-notch tennis"
- "An athlete in tiptop condition"
- "She is absolutely tops"
- synonym:
- ace ,
- A-one ,
- crack ,
- first-rate ,
- super ,
- tiptop ,
- topnotch ,
- top-notch ,
- tops(p)
1. Chất lượng cao nhất
- "Một phóng viên át chủ bài"
- "Một phát súng nứt"
- "Một tay golf hạng nhất"
- "Một bữa tiệc siêu hạng"
- "Chơi quần vợt đỉnh cao"
- "Một vận động viên trong điều kiện đỉnh"
- "Cô ấy hoàn toàn đứng đầu"
- từ đồng nghĩa:
- át chủ bài ,
- Một ,
- nứt ,
- hạng nhất ,
- siêu ,
- nhón chân ,
- topnotch ,
- đỉnh cao ,
- ngọn (p)