Translation meaning & definition of the word "coziness" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "coziness" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Coziness
[Coziness]/koʊzinəs/
noun
1. A state of warm snug comfort
- synonym:
- coziness ,
- cosiness ,
- snugness
1. Một trạng thái thoải mái ấm áp
- từ đồng nghĩa:
- coziness ,
- ấm cúng ,
- sự hợm hĩnh
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English