Translation meaning & definition of the word "cower" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cower" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Cower
[Cower]/kaʊər/
verb
1. Crouch or curl up
- "They huddled outside in the rain"
- synonym:
- huddle ,
- cower
1. Cúi xuống hoặc cuộn tròn
- "Họ rúc vào ngoài trời mưa"
- từ đồng nghĩa:
- lộn xộn ,
- cắt
2. Show submission or fear
- synonym:
- fawn ,
- crawl ,
- creep ,
- cringe ,
- cower ,
- grovel
2. Thể hiện sự phục tùng hoặc sợ hãi
- từ đồng nghĩa:
- con nai ,
- bò ,
- leo ,
- co rúm ,
- cắt ,
- rãnh
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English