Translation meaning & definition of the word "covertly" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ngang nhiên" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Covertly
[Hoàn hảo]/koʊvərtli/
adverb
1. In a covert manner
- "He did it covertly"
- synonym:
- covertly
1. Một cách bí mật
- "Anh ấy đã làm điều đó một cách tình cờ"
- từ đồng nghĩa:
- tình cờ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English