Translation meaning & definition of the word "covering" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bao trùm" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Covering
[Bao phủ]/kəvərɪŋ/
noun
1. A natural object that covers or envelops
- "Under a covering of dust"
- "The fox was flushed from its cover"
- synonym:
- covering ,
- natural covering ,
- cover
1. Một vật thể tự nhiên bao phủ hoặc bao bọc
- "Dưới lớp bụi"
- "Con cáo bị dội ra khỏi vỏ bọc của nó"
- từ đồng nghĩa:
- che phủ ,
- che phủ tự nhiên ,
- che
2. An artifact that covers something else (usually to protect or shelter or conceal it)
- synonym:
- covering
2. Một cổ vật bao gồm một cái gì đó khác (thường là để bảo vệ hoặc che giấu hoặc che giấu nó)
- từ đồng nghĩa:
- che phủ
3. The act of concealing the existence of something by obstructing the view of it
- "The cover concealed their guns from enemy aircraft"
- synonym:
- cover ,
- covering ,
- screening ,
- masking
3. Hành động che giấu sự tồn tại của một cái gì đó bằng cách cản trở quan điểm của nó
- "Vỏ bọc che giấu súng của họ khỏi máy bay địch"
- từ đồng nghĩa:
- che ,
- che phủ ,
- sàng lọc ,
- mặt nạ
4. The act of protecting something by covering it
- synonym:
- covering
4. Hành động bảo vệ một cái gì đó bằng cách che đậy nó
- từ đồng nghĩa:
- che phủ
5. The work of applying something
- "The doctor prescribed a topical application of iodine"
- "A complete bleach requires several applications"
- "The surface was ready for a coating of paint"
- synonym:
- application ,
- coating ,
- covering
5. Công việc áp dụng một cái gì đó
- "Bác sĩ kê đơn thuốc iốt"
- "Một chất tẩy hoàn chỉnh đòi hỏi một số ứng dụng"
- "Bề mặt đã sẵn sàng cho một lớp sơn"
- từ đồng nghĩa:
- ứng dụng ,
- lớp phủ ,
- che phủ
Examples of using
This bride is covering her face with a veil.
Cô dâu này đang che mặt bằng một tấm màn che.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English