Translation meaning & definition of the word "courtesy" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "lịch sự" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Courtesy
[Lịch sự]/kərtəsi/
noun
1. A courteous or respectful or considerate act
- synonym:
- courtesy
1. Một hành động lịch sự hoặc tôn trọng hoặc ân cần
- từ đồng nghĩa:
- lịch sự
2. A courteous or respectful or considerate remark
- synonym:
- courtesy
2. Một nhận xét lịch sự hoặc tôn trọng hoặc ân cần
- từ đồng nghĩa:
- lịch sự
3. A courteous manner
- synonym:
- courtesy ,
- good manners
3. Một cách lịch sự
- từ đồng nghĩa:
- lịch sự ,
- cách cư xử tốt
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English