Translation meaning & definition of the word "courteous" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "lịch sự" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Courteous
[lịch sự]/kərtiəs/
adjective
1. Exhibiting courtesy and politeness
- "A nice gesture"
- synonym:
- courteous ,
- gracious ,
- nice
1. Thể hiện sự lịch sự và lịch sự
- "Một cử chỉ đẹp"
- từ đồng nghĩa:
- lịch sự ,
- duyên dáng ,
- đẹp
2. Characterized by courtesy and gracious good manners
- "If a man be gracious and courteous to strangers it shows he is a citizen of the world"-francis bacon
- synonym:
- courteous
2. Đặc trưng bởi lịch sự và cách cư xử tốt
- "Nếu một người đàn ông duyên dáng và lịch sự với người lạ thì điều đó cho thấy anh ta là một công dân của thế giới" -francis bacon
- từ đồng nghĩa:
- lịch sự
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English