Translation meaning & definition of the word "couple" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cặp đôi" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Couple
[Cặp đôi]/kəpəl/
noun
1. A pair who associate with one another
- "The engaged couple"
- "An inseparable twosome"
- synonym:
- couple ,
- twosome ,
- duo ,
- duet
1. Một cặp liên kết với nhau
- "Cặp đôi đính hôn"
- "Một twosome không thể tách rời"
- từ đồng nghĩa:
- cặp vợ chồng ,
- twosome ,
- bộ đôi ,
- song ca
2. A pair of people who live together
- "A married couple from chicago"
- synonym:
- couple ,
- mates ,
- match
2. Một cặp người sống với nhau
- "Một cặp vợ chồng từ chicago"
- từ đồng nghĩa:
- cặp vợ chồng ,
- bạn tình ,
- trận đấu
3. A small indefinite number
- "He's coming for a couple of days"
- synonym:
- couple
3. Một số nhỏ không xác định
- "Anh ấy sẽ đến trong một vài ngày"
- từ đồng nghĩa:
- cặp vợ chồng
4. Two items of the same kind
- synonym:
- couple ,
- pair ,
- twosome ,
- twain ,
- brace ,
- span ,
- yoke ,
- couplet ,
- distich ,
- duo ,
- duet ,
- dyad ,
- duad
4. Hai mặt hàng cùng loại
- từ đồng nghĩa:
- cặp vợ chồng ,
- cặp ,
- twosome ,
- twain ,
- niềng răng ,
- nhịp ,
- ách ,
- khớp nối ,
- distich ,
- bộ đôi ,
- song ca ,
- đê ,
- duad
5. (physics) something joined by two equal and opposite forces that act along parallel lines
- synonym:
- couple
5. (vật lý) một cái gì đó được nối bởi hai lực bằng nhau và đối diện hoạt động dọc theo các đường song song
- từ đồng nghĩa:
- cặp vợ chồng
verb
1. Bring two objects, ideas, or people together
- "This fact is coupled to the other one"
- "Matchmaker, can you match my daughter with a nice young man?"
- "The student was paired with a partner for collaboration on the project"
- synonym:
- match ,
- mate ,
- couple ,
- pair ,
- twin
1. Mang hai đối tượng, ý tưởng hoặc mọi người lại với nhau
- "Thực tế này được kết hợp với người khác"
- "Người mai mối, bạn có thể kết hợp con gái tôi với một chàng trai trẻ đẹp không?"
- "Sinh viên đã được ghép đôi với một đối tác để hợp tác trong dự án"
- từ đồng nghĩa:
- trận đấu ,
- bạn đời ,
- cặp vợ chồng ,
- cặp ,
- sinh đôi
2. Link together
- "Can we couple these proposals?"
- synonym:
- couple ,
- couple on ,
- couple up
2. Liên kết với nhau
- "Chúng ta có thể ghép đôi những đề xuất này?"
- từ đồng nghĩa:
- cặp vợ chồng ,
- cặp vợ chồng trên ,
- cặp vợ chồng lên
3. Form a pair or pairs
- "The two old friends paired off"
- synonym:
- pair ,
- pair off ,
- partner off ,
- couple
3. Tạo thành một cặp hoặc cặp
- "Hai người bạn cũ bắt cặp"
- từ đồng nghĩa:
- cặp ,
- cặp đôi ,
- hợp tác ,
- cặp vợ chồng
4. Engage in sexual intercourse
- "Birds mate in the spring"
- synonym:
- copulate ,
- mate ,
- pair ,
- couple
4. Tham gia quan hệ tình dục
- "Chim giao phối vào mùa xuân"
- từ đồng nghĩa:
- giao hợp ,
- bạn đời ,
- cặp ,
- cặp vợ chồng
Examples of using
They lived a couple of years in Spain.
Họ sống một vài năm ở Tây Ban Nha.
I'm going to stay at your countryhouse for a couple of days, and I think you don't mind.
Tôi sẽ ở nhà của bạn trong một vài ngày và tôi nghĩ bạn không phiền.
Could you knock down the price a couple of dollars?
Bạn có thể hạ giá một vài đô la?
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English