Translation meaning & definition of the word "coup" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đảo chính" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Coup
[Cuộc đảo chính]/ku/
noun
1. A sudden and decisive change of government illegally or by force
- synonym:
- coup d'etat ,
- coup ,
- putsch ,
- takeover
1. Một sự thay đổi đột ngột và quyết định của chính phủ bất hợp pháp hoặc bằng vũ lực
- từ đồng nghĩa:
- đảo chính ,
- putsch ,
- tiếp quản
2. A brilliant and notable success
- synonym:
- coup
2. Một thành công rực rỡ và đáng chú ý
- từ đồng nghĩa:
- đảo chính
Examples of using
The coup attempt was foiled at the last moment.
Nỗ lực đảo chính đã bị hủy hoại vào giây phút cuối cùng.
We only have secondhand information of the coup.
Chúng tôi chỉ có thông tin cũ của cuộc đảo chính.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English