Translation meaning & definition of the word "countryman" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đồng hương" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Countryman
[Đồng hương]/kəntrimən/
noun
1. A man from your own country
- synonym:
- countryman
1. Một người đàn ông từ đất nước của bạn
- từ đồng nghĩa:
- người đồng hương
2. A man who lives in the country and has country ways
- synonym:
- countryman ,
- ruralist
2. Một người đàn ông sống ở nông thôn và có những cách đất nước
- từ đồng nghĩa:
- người đồng hương ,
- nông thôn
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English