Translation meaning & definition of the word "counterpart" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đối tác" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Counterpart
[Đối tác]/kaʊntərpɑrt/
noun
1. A person or thing having the same function or characteristics as another
- synonym:
- counterpart ,
- opposite number ,
- vis-a-vis
1. Một người hoặc vật có chức năng hoặc đặc điểm giống như một người khác
- từ đồng nghĩa:
- đối tác ,
- số đối diện ,
- vis-a-vis
2. A duplicate copy
- synonym:
- counterpart ,
- similitude ,
- twin
2. Một bản sao
- từ đồng nghĩa:
- đối tác ,
- tương tự ,
- sinh đôi
Examples of using
Israeli Prime Minister Mr. Netanyahu will be hosted today evening by his German counterpart, Mrs. Merkel, in the Federal Chancellor's Office in Berlin.
Thủ tướng Israel, ông Netanyahu sẽ được tổ chức vào tối hôm nay bởi người đồng cấp Đức, bà Merkel, tại Văn phòng Thủ tướng Liên bang tại Berlin.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English