Translation meaning & definition of the word "counterclockwise" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ngược chiều kim đồng hồ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Counterclockwise
[Ngược chiều kim đồng hồ]/kaʊntərklɔkwaɪz/
adjective
1. In the direction opposite to the rotation of the hands of a clock
- synonym:
- counterclockwise ,
- anticlockwise ,
- contraclockwise
1. Theo hướng ngược lại với vòng quay của tay đồng hồ
- từ đồng nghĩa:
- ngược chiều kim đồng hồ ,
- ngược chiều
adverb
1. In a direction opposite to the direction in which the hands of a clock move
- "Please move counterclockwise in a circle!"
- synonym:
- counterclockwise ,
- anticlockwise
1. Theo hướng ngược lại với hướng mà tay của đồng hồ di chuyển
- "Làm ơn di chuyển ngược chiều kim đồng hồ trong một vòng tròn!"
- từ đồng nghĩa:
- ngược chiều kim đồng hồ ,
- ngược chiều
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English