Translation meaning & definition of the word "counterattack" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "phản công" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Counterattack
[Phản công]/kaʊntərətæk/
noun
1. An attack by a defending force against an attacking enemy force in order to regain lost ground or cut off enemy advance units etc.
- synonym:
- counterattack ,
- countermove
1. Một cuộc tấn công của một lực lượng phòng thủ chống lại một lực lượng địch tấn công để lấy lại mặt đất đã mất hoặc cắt đứt các đơn vị tiến công của kẻ thù, v.v.
- từ đồng nghĩa:
- phản công ,
- phản đối
2. (chess) an attack that is intended to counter the opponent's advantage in another part of the board
- synonym:
- counterattack ,
- counterplay
2. (cờ vua) một cuộc tấn công nhằm chống lại lợi thế của đối thủ trong một phần khác của hội đồng quản trị
- từ đồng nghĩa:
- phản công
verb
1. Make a counterattack
- synonym:
- counterattack ,
- counterstrike
1. Phản công
- từ đồng nghĩa:
- phản công
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English