Translation meaning & definition of the word "counter" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đối trọng" sang tiếng Việt
Counter
[Quầy]noun
1. Table consisting of a horizontal surface over which business is transacted
- synonym:
- counter
1. Bảng bao gồm một bề mặt ngang mà kinh doanh được giao dịch
- từ đồng nghĩa:
- quầy
2. Game equipment (as a piece of wood, plastic, or ivory) used for keeping a count or reserving a space in various card or board games
- synonym:
- counter
2. Thiết bị trò chơi (như một mảnh gỗ, nhựa hoặc ngà) được sử dụng để giữ số đếm hoặc đặt một khoảng trống trong các trò chơi thẻ hoặc bảng khác nhau
- từ đồng nghĩa:
- quầy
3. A calculator that keeps a record of the number of times something happens
- synonym:
- counter ,
- tabulator
3. Một máy tính giữ một bản ghi về số lần xảy ra
- từ đồng nghĩa:
- quầy ,
- lập bảng
4. A piece of furniture that stands at the side of a dining room
- Has shelves and drawers
- synonym:
- buffet ,
- counter ,
- sideboard
4. Một món đồ nội thất đứng bên cạnh phòng ăn
- Có kệ và ngăn kéo
- từ đồng nghĩa:
- tiệc buffet ,
- quầy ,
- bảng phụ
5. A person who counts things
- synonym:
- counter
5. Một người đếm mọi thứ
- từ đồng nghĩa:
- quầy
6. A quick reply to a question or remark (especially a witty or critical one)
- "It brought a sharp rejoinder from the teacher"
- synonym:
- rejoinder ,
- retort ,
- return ,
- riposte ,
- replication ,
- comeback ,
- counter
6. Trả lời nhanh cho một câu hỏi hoặc nhận xét (đặc biệt là một câu hỏi dí dỏm hoặc quan trọng)
- "Nó mang lại một lời nhắc nhở sắc nét từ giáo viên"
- từ đồng nghĩa:
- vui mừng ,
- vặn lại ,
- trở về ,
- riposte ,
- nhân rộng ,
- trở lại ,
- quầy
7. (computer science) a register whose contents go through a regular series of states (usually states indicating consecutive integers)
- synonym:
- counter
7. (khoa học máy tính) một thanh ghi có nội dung đi qua một loạt các trạng thái thông thường (thường là các trạng thái chỉ số nguyên liên tiếp)
- từ đồng nghĩa:
- quầy
8. A piece of leather forming the back of a shoe or boot
- "A counter may be used to stiffen the material around the heel and to give support to the foot"
- synonym:
- counter ,
- heel counter
8. Một miếng da tạo thành mặt sau của giày hoặc giày
- "Một bộ đếm có thể được sử dụng để làm cứng vật liệu xung quanh gót chân và để hỗ trợ cho bàn chân"
- từ đồng nghĩa:
- quầy ,
- quầy gót chân
9. A return punch (especially by a boxer)
- synonym:
- counterpunch ,
- parry ,
- counter
9. Một cú đấm trở lại (đặc biệt là bởi một võ sĩ quyền anh)
- từ đồng nghĩa:
- phản công ,
- parry ,
- quầy
verb
1. Speak in response
- "He countered with some very persuasive arguments"
- synonym:
- counter
1. Nói chuyện
- "Ông ấy chống lại một số lập luận rất thuyết phục"
- từ đồng nghĩa:
- quầy
2. Act in advance of
- Deal with ahead of time
- synonym:
- anticipate ,
- foresee ,
- forestall ,
- counter
2. Hành động trước
- Đối phó với thời gian trước
- từ đồng nghĩa:
- dự đoán ,
- thấy trước ,
- rừng ,
- quầy
adjective
1. Indicating opposition or resistance
- synonym:
- antagonistic ,
- counter
1. Chỉ ra sự phản đối hay phản kháng
- từ đồng nghĩa:
- đối kháng ,
- quầy
adverb
1. In the opposite direction
- "Run counter"
- synonym:
- counter
1. Theo hướng ngược lại
- "Chạy truy cập"
- từ đồng nghĩa:
- quầy