Translation meaning & definition of the word "counselor" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cố vấn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Counselor
[Tư vấn viên]/kaʊnsələr/
noun
1. Someone who gives advice about problems
- synonym:
- counselor ,
- counsellor
1. Ai đó đưa ra lời khuyên về các vấn đề
- từ đồng nghĩa:
- cố vấn
2. Someone who has supervisory duties at a summer camp
- synonym:
- counselor ,
- counsellor
2. Một người có nhiệm vụ giám sát tại trại hè
- từ đồng nghĩa:
- cố vấn
3. A lawyer who pleads cases in court
- synonym:
- advocate ,
- counsel ,
- counselor ,
- counsellor ,
- counselor-at-law ,
- pleader
3. Một luật sư bào chữa cho các vụ án tại tòa án
- từ đồng nghĩa:
- ủng hộ ,
- tư vấn ,
- cố vấn ,
- người biện hộ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English