Translation meaning & definition of the word "cotton" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "bông" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Cotton
[Bông]/kɑtən/
noun
1. Soft silky fibers from cotton plants in their raw state
- synonym:
- cotton ,
- cotton fiber ,
- cotton wool
1. Sợi mềm mượt từ cây bông ở trạng thái thô
- từ đồng nghĩa:
- bông ,
- sợi bông ,
- bông gòn
2. Fabric woven from cotton fibers
- synonym:
- cotton
2. Vải dệt từ sợi bông
- từ đồng nghĩa:
- bông
3. Erect bushy mallow plant or small tree bearing bolls containing seeds with many long hairy fibers
- synonym:
- cotton ,
- cotton plant
3. Cây bụi rậm rạp dựng lên hoặc cây nhỏ mang thân có chứa hạt có nhiều sợi lông dài
- từ đồng nghĩa:
- bông ,
- cây bông
4. Thread made of cotton fibers
- synonym:
- cotton
4. Sợi làm bằng sợi bông
- từ đồng nghĩa:
- bông
verb
1. Take a liking to
- "Cotton to something"
- synonym:
- cotton
1. Thích
- "Bông đến một cái gì đó"
- từ đồng nghĩa:
- bông
Examples of using
The ship is carrying raw cotton.
Con tàu đang chở bông thô.
The export of cotton has increased.
Xuất khẩu bông đã tăng lên.
Buy me a package of absorbent cotton.
Mua cho tôi một gói bông thấm.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English