Translation meaning & definition of the word "cottage" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "nhà tranh" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Cottage
[Cottage]/kɑtəʤ/
noun
1. A small house with a single story
- synonym:
- bungalow ,
- cottage
1. Một ngôi nhà nhỏ với một câu chuyện duy nhất
- từ đồng nghĩa:
- nhà gỗ ,
- nhà tranh
Examples of using
This cottage reminds me of the one I was born in.
Ngôi nhà này làm tôi nhớ đến người tôi sinh ra.
There was a cottage on the side of the hill.
Có một ngôi nhà bên sườn đồi.
The old cottage had only one bed, so we all took turns sleeping in it.
Ngôi nhà cũ chỉ có một chiếc giường, vì vậy tất cả chúng tôi thay phiên nhau ngủ trong đó.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English