Translation meaning & definition of the word "cot" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cot" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Cot
[Cot]/kɑt/
noun
1. A sheath worn to protect a finger
- synonym:
- fingerstall ,
- cot
1. Một vỏ bọc được đeo để bảo vệ một ngón tay
- từ đồng nghĩa:
- ngón tay ,
- cũi
2. Baby bed with high sides made of slats
- synonym:
- crib ,
- cot
2. Giường trẻ em với các mặt cao làm bằng thanh
- từ đồng nghĩa:
- cũi
3. A small bed that folds up for storage or transport
- synonym:
- cot ,
- camp bed
3. Một chiếc giường nhỏ có thể gập lại để lưu trữ hoặc vận chuyển
- từ đồng nghĩa:
- cũi ,
- giường trại
Examples of using
Will you show me how to set up a cot?
Bạn sẽ chỉ cho tôi cách thiết lập một cái cũi?
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English