Translation meaning & definition of the word "cosy" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ấm cúng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Cosy
[Ấm cúng]/koʊzi/
noun
1. A padded cloth covering to keep a teapot warm
- synonym:
- cosy ,
- tea cosy ,
- cozy ,
- tea cozy
1. Một miếng vải độn để giữ ấm ấm ấm ấm trà
- từ đồng nghĩa:
- ấm cúng ,
- ấm trà
adjective
1. Enjoying or affording comforting warmth and shelter especially in a small space
- "A cozy nook near the fire"
- "Snug in bed"
- "A snug little apartment"
- synonym:
- cozy ,
- cosy ,
- snug
1. Tận hưởng hoặc cảm nhận sự ấm áp và nơi trú ẩn thoải mái, đặc biệt là trong một không gian nhỏ
- "Một ngóc ngách ấm cúng gần ngọn lửa"
- "Gốc sên trên giường"
- "Một căn hộ nhỏ"
- từ đồng nghĩa:
- ấm cúng ,
- bắn tỉa
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English