Translation meaning & definition of the word "cosmic" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "vũ trụ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Cosmic
[Vũ trụ]/kɑzmɪk/
adjective
1. Of or from or pertaining to or characteristic of the cosmos or universe
- "Cosmic laws"
- "Cosmic catastrophe"
- "Cosmic rays"
- synonym:
- cosmic
1. Của hoặc từ hoặc liên quan đến hoặc đặc trưng của vũ trụ hoặc vũ trụ
- "Luật vũ trụ"
- "Thảm họa vũ trụ"
- "Tia vũ trụ"
- từ đồng nghĩa:
- vũ trụ
2. Inconceivably extended in space or time
- synonym:
- cosmic
2. Mở rộng không thể tưởng tượng trong không gian hoặc thời gian
- từ đồng nghĩa:
- vũ trụ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English