Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "cosmetic" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "mỹ phẩm" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Cosmetic

[Mỹ phẩm]
/kɑzmɛtɪk/

noun

1. A toiletry designed to beautify the body

    synonym:
  • cosmetic

1. Một nhà vệ sinh được thiết kế để làm đẹp cơ thể

    từ đồng nghĩa:
  • mỹ phẩm

adjective

1. Serving an esthetic rather than a useful purpose

  • "Cosmetic fenders on cars"
  • "The buildings were utilitarian rather than decorative"
    synonym:
  • cosmetic
  • ,
  • decorative
  • ,
  • ornamental

1. Phục vụ thẩm mỹ hơn là một mục đích hữu ích

  • "Fender mỹ phẩm trên xe hơi"
  • "Các tòa nhà là thực dụng chứ không phải trang trí"
    từ đồng nghĩa:
  • mỹ phẩm
  • ,
  • trang trí

2. Serving an aesthetic purpose in beautifying the body

  • "Cosmetic surgery"
  • "Enhansive makeup"
    synonym:
  • cosmetic
  • ,
  • enhancive

2. Phục vụ mục đích thẩm mỹ trong việc làm đẹp cơ thể

  • "Phẫu thuật thẩm mỹ"
  • "Trang điểm nâng cao"
    từ đồng nghĩa:
  • mỹ phẩm
  • ,
  • tăng cường

Examples of using

Don't worry, present day cosmetic surgery is much better than what it used to be in Doctor Frankenstein's days.
Đừng lo lắng, phẫu thuật thẩm mỹ ngày nay tốt hơn nhiều so với trước đây trong thời của Bác sĩ Frankenstein.