Translation meaning & definition of the word "correctly" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chính xác" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Correctly
[Đúng]/kərɛktli/
adverb
1. In an accurate manner
- "The flower had been correctly depicted by his son"
- "He guessed right"
- synonym:
- correctly ,
- right ,
- aright
1. Một cách chính xác
- "Bông hoa đã được con trai mô tả chính xác"
- "Anh đoán đúng"
- từ đồng nghĩa:
- chính xác ,
- đúng ,
- aright
Examples of using
None of these words is written correctly.
Không có từ nào trong số này được viết chính xác.
Thanks for your explanation. It helps to understand the sentence correctly.
Cảm ơn lời giải thích của bạn. Nó giúp hiểu chính xác câu.
Yes, he is an inventor, if I understood correctly.
Vâng, anh ấy là một nhà phát minh, nếu tôi hiểu chính xác.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English