Translation meaning & definition of the word "corral" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "corral" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Corral
[Quân đoàn]/kəræl/
noun
1. A pen for cattle
- synonym:
- cow pen ,
- cattle pen ,
- corral
1. Một cây bút cho gia súc
- từ đồng nghĩa:
- bút bò ,
- bút gia súc ,
- hành lang
verb
1. Enclose in a corral
- "Corral the horses"
- synonym:
- corral
1. Bao quanh trong một corral
- "Ngựa ăn thịt"
- từ đồng nghĩa:
- hành lang
2. Arrange wagons so that they form a corral
- synonym:
- corral
2. Sắp xếp các toa xe để chúng tạo thành một corral
- từ đồng nghĩa:
- hành lang
3. Collect or gather
- "Corralling votes for an election"
- synonym:
- corral
3. Thu thập hoặc thu thập
- "Bỏ phiếu cho một cuộc bầu cử"
- từ đồng nghĩa:
- hành lang
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English