Translation meaning & definition of the word "coroner" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "coroner" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Coroner
[Điều tra viên]/kɔrənər/
noun
1. A public official who investigates by inquest any death not due to natural causes
- synonym:
- coroner ,
- medical examiner
1. Một quan chức nhà nước điều tra bằng cách điều tra bất kỳ cái chết nào không phải do nguyên nhân tự nhiên
- từ đồng nghĩa:
- nhân viên điều tra ,
- giám định y tế
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English