Translation meaning & definition of the word "corona" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "corona" sang tiếng Việt
Corona
[Corona]noun
1. The outermost region of the sun's atmosphere
- Visible as a white halo during a solar eclipse
- synonym:
- aureole ,
- corona
1. Khu vực ngoài cùng của bầu khí quyển mặt trời
- Có thể nhìn thấy dưới dạng quầng sáng trắng trong nhật thực
- từ đồng nghĩa:
- aureole ,
- corona
2. (botany) the trumpet-shaped or cup-shaped outgrowth of the corolla of a daffodil or narcissus flower
- synonym:
- corona
2. (thực vật học) sự phát triển hình kèn hoặc hình chén của tràng hoa của hoa thủy tiên hoặc hoa thủy tiên
- từ đồng nghĩa:
- corona
3. An electrical discharge accompanied by ionization of surrounding atmosphere
- synonym:
- corona discharge ,
- corona ,
- corposant ,
- St. Elmo's fire ,
- Saint Elmo's fire ,
- Saint Elmo's light ,
- Saint Ulmo's fire ,
- Saint Ulmo's light ,
- electric glow
3. Một sự phóng điện kèm theo sự ion hóa của khí quyển xung quanh
- từ đồng nghĩa:
- xả corona ,
- corona ,
- chất tiếp giáp ,
- Thánh. Lửa của Elmo ,
- Lửa của Saint Elmo ,
- Ánh sáng của Saint Elmo ,
- Lửa của Saint Ulmo ,
- Ánh sáng của Saint Ulmo ,
- phát sáng điện
4. One or more circles of light seen around a luminous object
- synonym:
- corona
4. Một hoặc nhiều vòng tròn ánh sáng nhìn thấy xung quanh một vật phát sáng
- từ đồng nghĩa:
- corona
5. (anatomy) any structure that resembles a crown in shape
- synonym:
- corona
5. (giải phẫu) bất kỳ cấu trúc nào giống với vương miện có hình dạng
- từ đồng nghĩa:
- corona
6. A long cigar with blunt ends
- synonym:
- corona
6. Một điếu xì gà dài với kết thúc cùn
- từ đồng nghĩa:
- corona