Translation meaning & definition of the word "cornet" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cornet" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Cornet
[Cornet]/kɔrnɛt/
noun
1. A brass musical instrument with a brilliant tone
- Has a narrow tube and a flared bell and is played by means of valves
- synonym:
- cornet ,
- horn ,
- trumpet ,
- trump
1. Một nhạc cụ bằng đồng với giai điệu rực rỡ
- Có một ống hẹp và một chiếc chuông loe và được chơi bằng các van
- từ đồng nghĩa:
- giác mạc ,
- sừng ,
- kèn ,
- át chủ bài
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English