Translation meaning & definition of the word "cornered" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "góc" vào tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Cornered
[Bị dồn vào chân tường]/kɔrnərd/
adjective
1. Forced to turn and face attackers
- "A stag at bay"
- "She had me cornered between the porch and her car"
- "Like a trapped animal"
- synonym:
- at bay(p) ,
- cornered ,
- trapped ,
- treed
1. Buộc phải quay đầu và đối mặt với những kẻ tấn công
- "Một con nai ở vịnh"
- "Cô ấy đã cho tôi vào góc giữa hiên và xe của cô ấy"
- "Giống như một con vật bị mắc kẹt"
- từ đồng nghĩa:
- tại vịnh (p) ,
- dồn vào chân tường ,
- bị mắc kẹt ,
- giống
Examples of using
A cornered fox is more dangerous than a jackal.
Một con cáo bị dồn vào chân tường nguy hiểm hơn chó rừng.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English