Translation meaning & definition of the word "corner" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "góc" sang tiếng Việt
Corner
[Góc]noun
1. A place off to the side of an area
- "He tripled to the rightfield corner"
- "The southeastern corner of the mediterranean"
- synonym:
- corner
1. Một nơi ở bên cạnh của một khu vực
- "Anh ấy tăng gấp ba lần đến góc bên phải"
- "Góc đông nam địa trung hải"
- từ đồng nghĩa:
- góc
2. The point where two lines meet or intersect
- "The corners of a rectangle"
- synonym:
- corner
2. Điểm mà hai đường gặp nhau hoặc giao nhau
- "Các góc của một hình chữ nhật"
- từ đồng nghĩa:
- góc
3. An interior angle formed by two meeting walls
- "A piano was in one corner of the room"
- synonym:
- corner ,
- nook
3. Một góc bên trong được hình thành bởi hai bức tường gặp nhau
- "Một cây đàn piano ở một góc của căn phòng"
- từ đồng nghĩa:
- góc ,
- ngóc ngách
4. The intersection of two streets
- "Standing on the corner watching all the girls go by"
- synonym:
- corner ,
- street corner ,
- turning point
4. Ngã tư của hai con đường
- "Đứng trên góc nhìn tất cả các cô gái đi qua"
- từ đồng nghĩa:
- góc ,
- góc phố ,
- bước ngoặt
5. The point where three areas or surfaces meet or intersect
- "The corners of a cube"
- synonym:
- corner
5. Điểm mà ba khu vực hoặc bề mặt gặp nhau hoặc giao nhau
- "Các góc của một khối lập phương"
- từ đồng nghĩa:
- góc
6. A small concavity
- synonym:
- recess ,
- recession ,
- niche ,
- corner
6. Một sự đồng tình nhỏ
- từ đồng nghĩa:
- giờ nghỉ ,
- suy thoái kinh tế ,
- thích hợp ,
- góc
7. A temporary monopoly on a kind of commercial trade
- "A corner on the silver market"
- synonym:
- corner
7. Độc quyền tạm thời về một loại thương mại
- "Một góc trên thị trường bạc"
- từ đồng nghĩa:
- góc
8. A predicament from which a skillful or graceful escape is impossible
- "His lying got him into a tight corner"
- synonym:
- corner ,
- box
8. Một tình huống khó khăn mà từ đó một lối thoát khéo léo hoặc duyên dáng là không thể
- "Lời nói dối của anh ấy đã đưa anh ấy vào một góc chặt chẽ"
- từ đồng nghĩa:
- góc ,
- hộp
9. A projecting part where two sides or edges meet
- "He knocked off the corners"
- synonym:
- corner
9. Một phần chiếu trong đó hai cạnh hoặc cạnh gặp nhau
- "Anh ấy đánh bật các góc"
- từ đồng nghĩa:
- góc
10. A remote area
- "In many corners of the world they still practice slavery"
- synonym:
- corner
10. Một vùng xa xôi
- "Ở nhiều nơi trên thế giới họ vẫn thực hành chế độ nô lệ"
- từ đồng nghĩa:
- góc
11. (architecture) solid exterior angle of a building
- Especially one formed by a cornerstone
- synonym:
- corner ,
- quoin
11. (kiến trúc) góc ngoài vững chắc của một tòa nhà
- Đặc biệt là một hình thành bởi một nền tảng
- từ đồng nghĩa:
- góc ,
- quoin
verb
1. Gain control over
- "Corner the gold market"
- synonym:
- corner
1. Giành quyền kiểm soát
- "Góc thị trường vàng"
- từ đồng nghĩa:
- góc
2. Force a person or an animal into a position from which he cannot escape
- synonym:
- corner ,
- tree
2. Buộc một người hoặc một con vật vào một vị trí mà từ đó anh ta không thể trốn thoát
- từ đồng nghĩa:
- góc ,
- cây
3. Turn a corner
- "The car corners"
- synonym:
- corner
3. Rẽ một góc
- "Góc xe"
- từ đồng nghĩa:
- góc