Translation meaning & definition of the word "corn" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "ngô" sang tiếng Việt
Corn
[Ngô]noun
1. Tall annual cereal grass bearing kernels on large ears: widely cultivated in america in many varieties
- The principal cereal in mexico and central and south america since pre-columbian times
- synonym:
- corn ,
- maize ,
- Indian corn ,
- Zea mays
1. Cỏ ngũ cốc cao hàng năm mang hạt trên tai lớn: được trồng rộng rãi ở mỹ trong nhiều giống
- Ngũ cốc chính ở mexico và trung và nam mỹ kể từ thời tiền columbus
- từ đồng nghĩa:
- ngô ,
- Ngô Ấn Độ ,
- Zea mays
2. The dried grains or kernels or corn used as animal feed or ground for meal
- synonym:
- corn
2. Các loại ngũ cốc hoặc hạt khô hoặc ngô được sử dụng làm thức ăn chăn nuôi hoặc đất cho bữa ăn
- từ đồng nghĩa:
- ngô
3. Ears of corn that can be prepared and served for human food
- synonym:
- corn ,
- edible corn
3. Tai ngô có thể được chuẩn bị và phục vụ cho thức ăn của con người
- từ đồng nghĩa:
- ngô ,
- ngô ăn được
4. A hard thickening of the skin (especially on the top or sides of the toes) caused by the pressure of ill-fitting shoes
- synonym:
- corn ,
- clavus
4. Độ dày cứng của da (đặc biệt là ở trên hoặc hai bên ngón chân) gây ra bởi áp lực của giày không phù hợp
- từ đồng nghĩa:
- ngô ,
- clavus
5. (great britain) any of various cereal plants (especially the dominant crop of the region--wheat in great britain or oats in scotland and ireland)
- synonym:
- corn
5. (vương quốc anh) bất kỳ loại cây ngũ cốc nào khác nhau (đặc biệt là cây trồng chiếm ưu thế của khu vực - lúa mì ở anh hoặc yến mạch ở scotland và ireland)
- từ đồng nghĩa:
- ngô
6. Whiskey distilled from a mash of not less than 80 percent corn
- synonym:
- corn whiskey ,
- corn whisky ,
- corn
6. Rượu whisky được chưng cất từ một hỗn hợp không dưới 80 phần trăm ngô
- từ đồng nghĩa:
- rượu whisky ngô ,
- ngô
7. Something sentimental or trite
- "That movie was pure corn"
- synonym:
- corn
7. Một cái gì đó tình cảm hoặc trite
- "Bộ phim đó là ngô nguyên chất"
- từ đồng nghĩa:
- ngô
verb
1. Feed (cattle) with corn
- synonym:
- corn
1. Thức ăn (gia súc) với ngô
- từ đồng nghĩa:
- ngô
2. Preserve with salt
- "Corned beef"
- synonym:
- corn
2. Bảo quản với muối
- "Thịt bò bắp"
- từ đồng nghĩa:
- ngô