Translation meaning & definition of the word "cork" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nút chai" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Cork
[Nút chai]/kɔrk/
noun
1. Outer bark of the cork oak
- Used for stoppers for bottles etc.
- synonym:
- cork
1. Vỏ ngoài của gỗ sồi
- Được sử dụng cho nút chặn cho chai vv.
- từ đồng nghĩa:
- nút chai
2. (botany) outer tissue of bark
- A protective layer of dead cells
- synonym:
- phellem ,
- cork
2. (thực vật học) mô ngoài của vỏ cây
- Một lớp bảo vệ của các tế bào chết
- từ đồng nghĩa:
- phelem ,
- nút chai
3. A port city in southern ireland
- synonym:
- Cork
3. Một thành phố cảng ở miền nam ireland
- từ đồng nghĩa:
- Nút chai
4. The plug in the mouth of a bottle (especially a wine bottle)
- synonym:
- cork ,
- bottle cork
4. Phích cắm trong miệng chai (đặc biệt là chai rượu)
- từ đồng nghĩa:
- nút chai
5. A small float usually made of cork
- Attached to a fishing line
- synonym:
- bob ,
- bobber ,
- cork ,
- bobfloat
5. Một cái phao nhỏ thường làm bằng nút chai
- Gắn liền với một dây câu
- từ đồng nghĩa:
- bob ,
- bobber ,
- nút chai ,
- bobfloat
verb
1. Close a bottle with a cork
- synonym:
- cork ,
- cork up
1. Đóng một cái chai bằng nút chai
- từ đồng nghĩa:
- nút chai ,
- nút chai lên
2. Stuff with cork
- "The baseball player stuffed his bat with cork to make it lighter"
- synonym:
- cork
2. Thứ có nút chai
- "Cầu thủ bóng chày nhét con dơi của mình bằng nút chai để làm cho nó nhẹ hơn"
- từ đồng nghĩa:
- nút chai
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English