Translation meaning & definition of the word "cordial" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tọa độ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Cordial
[Thân mật]/kɔrʤəl/
noun
1. Strong highly flavored sweet liquor usually drunk after a meal
- synonym:
- liqueur ,
- cordial
1. Rượu ngọt có hương vị mạnh thường uống sau bữa ăn
- từ đồng nghĩa:
- rượu mùi ,
- thân mật
adjective
1. Diffusing warmth and friendliness
- "An affable smile"
- "An amiable gathering"
- "Cordial relations"
- "A cordial greeting"
- "A genial host"
- synonym:
- affable ,
- amiable ,
- cordial ,
- genial
1. Sự ấm áp và thân thiện
- "Một nụ cười đáng yêu"
- "Một tập hợp đáng yêu"
- "Quan hệ thân mật"
- "Một lời chào thân ái"
- "Một vật chủ thể loại"
- từ đồng nghĩa:
- đáng yêu ,
- đáng tin cậy ,
- thân mật ,
- thể loại
2. Politely warm and friendly
- "A cordial handshake"
- synonym:
- cordial
2. Lịch sự ấm áp và thân thiện
- "Một cái bắt tay thân mật"
- từ đồng nghĩa:
- thân mật
3. Sincerely or intensely felt
- "A cordial regard for his visitor's comfort"
- "A cordial abhorrence of waste"
- synonym:
- cordial
3. Chân thành hoặc mãnh liệt cảm thấy
- "Một sự quan tâm thân mật cho sự thoải mái của khách truy cập"
- "Một sự ghê tởm thân mật của chất thải"
- từ đồng nghĩa:
- thân mật
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English