Translation meaning & definition of the word "cord" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "dây" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Cord
[Dây]/kɔrd/
noun
1. A line made of twisted fibers or threads
- "The bundle was tied with a cord"
- synonym:
- cord
1. Một dòng làm bằng sợi xoắn hoặc sợi
- "Gói được buộc bằng một sợi dây"
- từ đồng nghĩa:
- dây
2. A unit of amount of wood cut for burning
- 128 cubic feet
- synonym:
- cord
2. Một đơn vị số lượng gỗ cắt để đốt
- 128 feet khối
- từ đồng nghĩa:
- dây
3. A light insulated conductor for household use
- synonym:
- cord ,
- electric cord
3. Một dây dẫn cách nhiệt nhẹ cho sử dụng trong gia đình
- từ đồng nghĩa:
- dây ,
- dây điện
4. A cut pile fabric with vertical ribs
- Usually made of cotton
- synonym:
- cord ,
- corduroy
4. Một lớp vải cắt với xương sườn dọc
- Thường làm bằng bông
- từ đồng nghĩa:
- dây ,
- vải nhung
verb
1. Stack in cords
- "Cord firewood"
- synonym:
- cord
1. Xếp chồng trong dây
- "Gỗ lửa dây"
- từ đồng nghĩa:
- dây
2. Bind or tie with a cord
- synonym:
- cord
2. Buộc hoặc buộc bằng dây
- từ đồng nghĩa:
- dây
Examples of using
He caught the cord.
Anh bắt dây.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English